Nhập sáu chữ số đầu tiên của một thẻ thanh toán cho tra cứu; cho dù đó là một tín dụng, thẻ ghi nợ, phí, thẻ trả trước. Bây giờ ngồi lại thư giãn trong khi chúng tôi nhanh như chớp thực hiện tra cứu cơ sở dữ liệu BIN trên được cập nhật hàng ngày của chúng tôi, trình bày tất cả các thông tin bảo mật liên quan đến mã số ngân hàng đã nhập.

Portugal BIN Tra cứu

Cờ Tên Số Latitude - Kinh độ
Portugal IIN / BIN Tra cứu PT Portugal 620 39.399872 | -8.224454

Portugal - BIN được kiểm tra thường xuyên với thông tin ngân hàng, loại thẻ, mạng và các loại khác

Ngân hàng tổ chức phát hành Nhãn hiệu Loại thẻ Hiệu phụ BIN
Barclays Bank Plc VISA credit BUSINESS 499985
Banco Internacional Do Funchal S.a. (banif) VISA credit GOLD 42818584
Banco Espirito Santo Dos Acores, S.a. VISA credit GOLD 43351207
MASTERCARD debit PREPAID MAESTRO OTHER 67772520
Banco Nacional De Mexico, S.a. MASTERCARD credit CREDIT BUSINESS PREPAID 52886154
Banco Santander Totta, S.a. MASTERCARD credit CREDIT 55450656
Banco Santander Totta, S.a. MASTERCARD credit GOLD 53077070
Banco Espirito Santo, S.a. VISA credit TRADITIONAL 445961
Banco Santander Totta, S.a. MASTERCARD credit CREDIT 55450654
Banco Comercial Portugues, S.a. VISA credit NULL 493807
Banco Santander Totta, S.a. MASTERCARD credit GOLD 53077014
Bank Of Nova Scotia VISA credit PLATINUM 45379211
Banco Comercial Portugues, S.a. VISA credit BUSINESS 498800
BANK OF AMERICA, N.A. MASTERCARD credit CREDIT BUSINESS PREPAID 53047552
Banco Internacional Do Funchal S.a. (banif) VISA credit GOLD 42818532
Banco Santander Totta, S.a. MASTERCARD credit GOLD 53077074
VISA credit BUSINESS 419684
Banco Internacional Do Funchal S.a. (banif) VISA credit GOLD 42818549
MASTERCARD credit PREPAID 52196547
Caixa Economica Montepio Geral VISA credit TRADITIONAL 410344
Epipoli MASTERCARD debit PREPAID 54414850
MASTERCARD credit STANDARD PREPAID 52904833
Banco Best VISA credit GOLD 429711
Banco Santander Totta, S.a. MASTERCARD credit CREDIT 55450618
Banco Santander Totta, S.a. MASTERCARD credit CREDIT 55450661
The Bank Of Nova Scotia VISA debit ELECTRON 45379115
Banco Espirito Santo Dos Acores, S.a. VISA credit GOLD 43351227
MASTERCARD credit CREDIT BUSINESS PREPAID 55301113
Banco Santander Totta, S.a. MASTERCARD credit GOLD 53077009
Banco Espirito Santo Dos Acores, S.a. VISA credit GOLD 43351214
Bank Of Nova Scotia VISA credit PLATINUM 45379217
CAIXA GERAL DE DEPOSITOS, S.A. MASTERCARD credit STANDARD 52063681
SEDICIBANCA S.P.A. MASTERCARD credit BUSINESS 553057
Banco Santander Totta, S.a. MASTERCARD credit GOLD 53077029
Banco Internacional Do Funchal S.a. (banif) VISA credit GOLD 42818507
Unicre - Instituicao Financeira De Credito, S.a. VISA credit TRADITIONAL 417092
Banco Espirito Santo, S.a. VISA credit PLATINUM 409711
The Bank Of Nova Scotia VISA debit ELECTRON 45379150
Caixa Economica Montepio Geral VISA credit GOLD 422241
Unicre - Instituicao Financeira De Credito, S.a. VISA debit TRADITIONAL 444226
Chase Manhattan Bank (usa) MASTERCARD debit STANDARD PREPAID 51167379
Chase Manhattan Bank (usa) MASTERCARD credit CREDIT BUSINESS PREPAID 51167453
Bank Of Nova Scotia VISA credit PLATINUM 45379220
The Bank Of Nova Scotia VISA debit ELECTRON 45379139
MASTERCARD debit PREPAID 52958426
MASTERCARD debit PREPAID MAESTRO OTHER 67771025
Banco Popular Portugal, S.a. VISA credit TRADITIONAL 400190
MASTERCARD debit PREPAID 52745566
Banco Comercial Portugues, S.a. VISA credit BUSINESS 427359
Santander Consumer Finance, S.a. MASTERCARD credit CREDIT 542302
Banco Internacional Do Funchal S.a. (banif) VISA credit GOLD 42818573
Caixa Geral De Depositos, S.a. MASTERCARD credit STANDARD 554517
Banco Comercial Portugues, S.a. VISA debit ELECTRON 426358
Banco Popular Portugal, S.a. VISA debit ELECTRON 402525
Banco Internacional Do Funchal S.a. (banif) VISA credit GOLD 42818582
CAIXA GERAL DE DEPOSITOS, S.A. MASTERCARD credit STANDARD 52063691
MASTERCARD credit STANDARD PREPAID 52732578
CAIXA GERAL DE DEPOSITOS, S.A. MASTERCARD credit STANDARD 52063651
Banco Internacional Do Funchal S.a. (banif) VISA credit GOLD 42818563
Banco Internacional Do Funchal S.a. (banif) VISA credit GOLD 42818551
Banco Internacional Do Funchal S.a. (banif) VISA credit GOLD 42818529
Banco Espirito Santo, S.a. VISA credit TRADITIONAL 415175
Banco Santander Totta, S.a. MASTERCARD credit CREDIT 55450644
Westpac Banking Corporation MASTERCARD credit STANDARD PREPAID 51654519
Caixa Economica Montepio Geral VISA credit TRADITIONAL 418853
Banco Bpi VISA credit CLASSIC 477946
Banco Santander Totta, S.a. MASTERCARD credit GOLD 53077034
Unicre - Instituicao Financeira De Credito, S.a. MASTERCARD credit STANDARD 544233
Banco Comercial Portugues, S.a. VISA credit TRADITIONAL 499955
Banco Santander Totta, S.a. MASTERCARD credit GOLD 53077071
Banco Internacional Do Funchal S.a. (banif) VISA credit GOLD 42818570
Caixa Geral De Depositos, S.a. MASTERCARD credit STANDARD 52063624
Banestes S.a. - Banco Do Estado Do Espirito Santo VISA debit TRADITIONAL 451344
Banco Santander Totta, S.a. MASTERCARD credit CREDIT 55450664
CAIXA GERAL DE DEPOSITOS, S.A. MASTERCARD credit STANDARD 52063692
CHASE MANHATTAN BANK (USA) MASTERCARD credit STANDARD 512044
CAIXA GERAL DE DEPOSITOS, S.A. MASTERCARD credit STANDARD 52063648
Banco Espirito Santo Dos Acores, S.a. VISA credit GOLD 43351238
Banco Santander Totta, S.a. MASTERCARD credit CREDIT 55450619
Westpac Banking Corporation MASTERCARD credit STANDARD PREPAID 51654515
Một số tra cứu BIN thường xuyên được hiển thị
BIN Danh sách Portugal
BIN Danh sách Portugal

Cơ sở dữ liệu BIN miễn phí Tải xuống. Không tìm đâu xa! Tìm kiếm BIN miễn phí ngay bây giờ

Đưa Trình chặn quảng cáo của bạn vào danh sách trắng để nhận miễn phí. Nhấp vào bất kỳ nút nào bên dưới để cập nhật